Chiclana de la Frontera
Thành phố kết nghĩa | Béziers, Úbeda |
---|---|
Thủ phủ | Chiclana de la Frontera |
• Thị trưởng | Ernesto Marin ([]) |
Mã bưu chính | 11130 |
Trang web | http://www.chiclana.es/ |
Độ cao | 21 m (69 ft) |
Quận (comarca) | Bay of Cádiz |
• Tổng cộng | 72.364 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 956 |
Tỉnh | Cádiz |
Vùng | Andalusia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Ngôn ngữ bản xứ | Tiếng Tây Ban Nha |
• Mật độ | 339.8/km2 (880/mi2) |
Năm mật độ dân số | 2007 |
• Đất liền | 207 km2 (80 mi2) |